|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồi không
| [ngồi không] | | | cÅ©ng nhÆ° ngồi dÆ°ng | | | Idle away one's time. | | | sit idle | | | chúng tôi ngồi không cả buổi chiá»u đợi Ä‘iện thoại | | we spent an idle afternoon waiting for the phone to ring |
Idle away one's time
|
|
|
|